513 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
513 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 513 năm trăm mười ba | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm mười ba | |||
Bình phương | 263169 (số) | |||
Lập phương | 135005697 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 33 x 19 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 9, 19, 27, 57, 171, 513 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000000012 | |||
Tam phân | 2010003 | |||
Tứ phân | 200014 | |||
Ngũ phân | 40235 | |||
Lục phân | 22136 | |||
Bát phân | 10018 | |||
Thập nhị phân | 36912 | |||
Thập lục phân | 20116 | |||
Nhị thập phân | 15D20 | |||
Cơ số 36 | E936 | |||
Lục thập phân | 8X60 | |||
Số La Mã | DXIII | |||
|
513 (năm trăm mười ba) là một số tự nhiên ngay sau 512 và ngay trước 514.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 513 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: