353 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
353 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 353 ba trăm năm mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm năm mươi ba | |||
Bình phương | 124609 (số) | |||
Lập phương | 43986977 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 353 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1011000012 | |||
Tam phân | 1110023 | |||
Tứ phân | 112014 | |||
Ngũ phân | 24035 | |||
Lục phân | 13456 | |||
Bát phân | 5418 | |||
Thập nhị phân | 25512 | |||
Thập lục phân | 16116 | |||
Nhị thập phân | HD20 | |||
Cơ số 36 | 9T36 | |||
Lục thập phân | 5R60 | |||
Số La Mã | CCCLIII | |||
|
353 (ba trăm năm mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 352 và ngay trước 354.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|