329 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
329 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 329 ba trăm hai mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm hai mươi chín | |||
Bình phương | 108241 (số) | |||
Lập phương | 35611289 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | mã 329 | |||
Phân tích nhân tử | 7 x 47 | |||
Chia hết cho | 1, 7, 47, 329 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1010010012 | |||
Tam phân | 1100123 | |||
Tứ phân | 110214 | |||
Ngũ phân | 23045 | |||
Lục phân | 13056 | |||
Bát phân | 5118 | |||
Thập nhị phân | 23512 | |||
Thập lục phân | 14916 | |||
Nhị thập phân | G920 | |||
Cơ số 36 | 9536 | |||
Lục thập phân | 5T60 | |||
Số La Mã | CCCXXIX | |||
|
329 (ba trăm hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 328 và ngay trước 330.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: