xô
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Pháp seau
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˧ | so˧˥ | so˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
so˧˥ | so˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]xô
Tính từ
[sửa]xô
Động từ
[sửa]xô
- Đẩy cho ngã.
- Xô nhau ngã.
- Xô bờ tường đổ.
- Bị dồn về một phía.
- Gió làm bèo xô vào một chỗ.
- Ùa đến đồng loạt.
- Xô đến hỏi chuyện.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "xô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)