wagon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwæ.ɡən/
Hoa Kỳ | [ˈwæ.ɡən] |
Danh từ
[sửa]wagon /ˈwæ.ɡən/
- Xe ngựa, xe bò (chở hàng).
- (Ngành đường sắt) Toa trần (chở hàng).
- (Ngành mỏ) Xe goòng.
- (Thông tục) Xe trẻ con.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "wagon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ɡɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
wagon /va.ɡɔ̃/ |
wagons /va.ɡɔ̃/ |
wagon gđ /va.ɡɔ̃/
- (Đường sắt) Toa.
- Wagon de marchandises — toa hàng
- Wagon de voyageurs — toa chở khách
- Wagon à bagages — toa hành lí
- Wagon à bestiaux — toa súc vật
- Wagon à impériale — toa có tầng trên
- Wagon couvert — toa kín, toa có mui
- Wagon découvert — toa hở, toa trần
- Wagon à plancher en dos d’âne — toa có sàn sống trâu
- Wagon frigorifique/wagon réfrigérant — toa làm lạnh
- Wagon à déchargement automatique — toa tự động dỡ hàng
- Wagon à haussettes/wagon à parois hautes — toa thành cao
- Wagon plat/wagon à plate-forme — toa sàn, toa không thành
- Wagon de secours — toa cứu hộ
- Un plein wagon de légumes — một toa rau đầy
- (Thân mật) Đống, lô.
- Il y en a un wagon — thứ đó có cả đống
- (Xây dựng) Ống khói (bằng ống đất nung, xây chìm trong tường).
Tham khảo
[sửa]- "wagon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)