volition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /voʊ.ˈlɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]volition /voʊ.ˈlɪ.ʃən/
- Ý muốn.
- of one's own volition — tự ý mình
Tham khảo
[sửa]- "volition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.li.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
volition /vɔ.li.sjɔ̃/ |
volitions /vɔ.li.sjɔ̃/ |
volition gc /vɔ.li.sjɔ̃/
- (Tâm lý học) Ý muốn.
Tham khảo
[sửa]- "volition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)