tallerken
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tallerken | tallerkenen |
Số nhiều | tallerkener | tallerkenene |
tallerken gđ
- Dĩa ăn, đĩa ăn.
- middagsmaten på tallerkenen
- Vật quay tròn để đỡ đĩa hát trong máy hát đĩa.
- tallerkenen på en platespiller
- 3. — Dĩa bay, đĩa bay.
- De påstod at de hadde sett en flygende tallerken.
Tham khảo
[sửa]- "tallerken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)