linguist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh lingua (“ngôn ngữ”) + -ist.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]linguist (số nhiều linguists)
- Nhà ngôn ngữ học.
- Người biết nhiều thứ tiếng.
Tham khảo
[sửa]- "linguist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)