landed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæn.dəd/
Hoa Kỳ | [ˈlæn.dəd] |
Động từ
[sửa]landed
Chia động từ
[sửa]land
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to land | |||||
Phân từ hiện tại | landing | |||||
Phân từ quá khứ | landed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | land | land hoặc landest¹ | lands hoặc landeth¹ | land | land | land |
Quá khứ | landed | landed hoặc landedst¹ | landed | landed | landed | landed |
Tương lai | will/shall² land | will/shall land hoặc wilt/shalt¹ land | will/shall land | will/shall land | will/shall land | will/shall land |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | land | land hoặc landest¹ | land | land | land | land |
Quá khứ | landed | landed | landed | landed | landed | landed |
Tương lai | were to land hoặc should land | were to land hoặc should land | were to land hoặc should land | were to land hoặc should land | were to land hoặc should land | were to land hoặc should land |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | land | — | let’s land | land | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]landed /ˈlæn.dəd/
- (Thuộc) Đất đai; có đất.
- landed property — điền sản
- landed proprietor — địa chủ
- landed gentry — tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
- the landed interest — bọn địa chủ (Anh)
Tham khảo
[sửa]- "landed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)