Bước tới nội dung

iridium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈrɪ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

iridium /ɪ.ˈrɪ.di.əm/

  1. (Hoá học) Iriddi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁi.djɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iridium
/i.ʁi.djɔm/
iridium
/i.ʁi.djɔm/

iridium /i.ʁi.djɔm/

  1. (Hóa học) Iriđi.

Tham khảo

[sửa]