he
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhi/
Hoa Kỳ | [ˈhi] |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Đại từ nhân xưng
[sửa]he gđ /ˈhi/
Đại từ nhân xưng
[sửa]he gđ /ˈhi/
Tham khảo
[sửa]- "he", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɛ˧˧ | hɛ˧˥ | hɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɛ˧˥ | hɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]he
Dịch
[sửa]Danh từ
[sửa]he
Tham khảo
[sửa]- "he", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)