fram
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]fram
- Trước, phía trước.
- Hun gikk fram til huset.
- litt lenger fram i tiden
- å komme fram til en løsning
- å stirre fram for seg
- spørre seg fram — Dọ hỏi đường đi.
- komme seg fram i verden — Đạt được sự thành công.
- å snakke fram og tilbake om noe — Bàn tới bàn lui về một việc gì.
- å se fram til noe — Hân hoan chờ đón một việc gì.
- Ra.
- å sette fram maten — Đem thức ăn ra.
- å finne fram penger — Lấy tiền ra.
- i finne fram bøkene — Lấy sách ra.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)