dummy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdə.mi/
Danh từ
[sửa]dummy /ˈdə.mi/
- Người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn.
- Người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn).
- Vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả... ).
- Người ngốc nghếch, người đần độn.
- Đầu vú cao su (cho trẻ con).
- (Thể dục, thể thao) Động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá).
- (Đánh bài) Chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài.
Tính từ
[sửa]dummy /ˈdə.mi/
- Giả.
- dummy window — cửa sổ giả
- dummy cartridge — đạn giả
Tham khảo
[sửa]- "dummy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)