diena
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dienà gc (số nhiều diẽnos) trọng âm kiểu 4
Biến cách
[sửa]Biến cách của diena
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | dienà | diẽnos |
gen. (kilmininkas) | dienõs | dienų̃ |
dat. (naudininkas) | diẽnai | dienóms |
acc. (galininkas) | diẽną | dienàs |
ins. (įnagininkas) | dienà | dienomìs |
loc. (vietininkas) | dienojè | dienosè |
voc. (šauksmininkas) | diẽna | diẽnos |