Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
color
76 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Frysk
Galego
हिन्दी
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
La .lojban.
Қазақша
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Dorerin Naoero
Nāhuatl
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Simple English
Slovenčina
Gagana Samoa
Shqip
Српски / srpski
Svenska
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Setswana
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
colôr
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Từ điển hình ảnh
color
red
orange
yellow
green
blue
purple
pink
violet
brown
black
gray
white
silver
Click on labels in the image
IPA
:
/ˈkə.lɜː/
Hoa Kỳ
[ˈkə.lɜː]
Danh từ
[
sửa
]
color
& động từ
/ˈkə.lɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) (như)
colour
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
color
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ điển hình minh họa
Danh từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh