characterize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɛr.ɪk.tə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]characterize ngoại động từ /ˈkɛr.ɪk.tə.ˌrɑɪz/
- Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm.
- he is characterized by his carefulness — đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Tham khảo
[sửa]- "characterize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)