Bước tới nội dung

cantonais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.tɔ.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cantonais
/kɑ̃.tɔ.nɛ/
cantonais
/kɑ̃.tɔ.nɛ/

cantonais /kɑ̃.tɔ.nɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Quảng Châu.

Tham khảo

[sửa]