Bước tới nội dung

bảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰j˧˩˧ɓaj˧˩˨ɓaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˩ɓa̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

bảy

  1. Cái số sau sáu và trước tám trong dãy số tự nhiên.
    Bảy chiếc.
    Hai trăm lẻ bảy.
    Bảy ba. — (khẩu ngữ) bảy mươi ba
    Hai vạn bảy. — (khẩu ngữ) bảy trăm chẵn
    Một mét bảy. — (khẩu ngữ) bảy tấc
    Tầng bảy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Số từ

[sửa]

bảy

  1. Bảy.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: bảy

Tham khảo

[sửa]