Bước tới nội dung

bút bi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓut˧˥ ɓi˧˧ɓṵk˩˧ ɓi˧˥ɓuk˧˥ ɓi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓut˩˩ ɓi˧˥ɓṵt˩˧ ɓi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bút bi

  1. Bútngòiviên bi nhỏ bằng kim loại gắn ở đầu một ống mực đặc, là loại bút viết không thể tẩy được.
    Tập viết bút bi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bút bi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam