Bước tới nội dung

antre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

antre /ˈæn.tɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) hang động.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antre
/ɑ̃tʁ/
antres
/ɑ̃tʁ/

antre /ɑ̃tʁ/

  1. Hang.
    L’antre du lion — hang sư tử
    L’antre maxillaire — (giải phẫu) hang hàm
  2. (Nghĩa bóng) Nơi nguy hiểm.

Tham khảo

[sửa]