Mensch
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin) - Tách âm: Mensch (số nhiều: Men·schen)
Danh từ
[sửa]Mensch gđ (yếu, sở hữu cách Menschen, số nhiều Menschen, giảm nhẹ nghĩa Menschchen gt hoặc Menschlein gt, giống cái Mensch hoặc Menschin)
- Con người.
- Cả nhân, bản thân.
- Der Mensch lebt nicht vom Brot allein. — Người ta không thể sống chỉ bằng bánh mì.
- Der Mensch denkt, Gott lenkt. — Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- Nhân vật.
Biến cách
[sửa]Biến cách của Mensch [giống đực, yếu]
Thành ngữ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “Mensch” in Duden online
- “Mensch”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache