Bước tới nội dung

3

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]


Kiểu văn bản Kiểu emoji
3︎ 3️
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩.
3 U+0033, 3
DIGIT THREE
2
[U+0032]
Basic Latin 4
[U+0034]

Ký tự

[sửa]

3

  1. Số ba.
  2. Một chữ số trong hệ số thập phân, cũng như bát phânthập lục phân.
  3. (Số viết lên trên) Lập phương của một số hoặc một đơn vị.
    m3 là kí hiệu cho mét khối.

Cách viết khác

[sửa]

Số thập phân:

Số đếm:

Xem thêm

[sửa]