Bước tới nội dung

阿飞

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]
阿飞

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

阿飞

  1. Cao bồi, cà lơn, du côn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]