Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5EAD, 庭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5EAD

[U+5EAC]
CJK Unified Ideographs
[U+5EAE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 广 + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “广 07” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sân nhỏ; sân trong.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗï̤ŋ˨˩ɗïn˧˧ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˧