Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55D4, 嗔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55D4

[U+55D3]
CJK Unified Ideographs
[U+55D5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 10” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xin, sân, điền, sun, xân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sin˧˧ sən˧˧ ɗiə̤n˨˩ sun˧˧ sən˧˧sin˧˥ ʂəŋ˧˥ ɗiəŋ˧˧ ʂuŋ˧˥ səŋ˧˥sɨn˧˧ ʂəŋ˧˧ ɗiəŋ˨˩ ʂuŋ˧˧ səŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sin˧˥ ʂən˧˥ ɗiən˧˧ ʂun˧˥ sən˧˥sin˧˥˧ ʂən˧˥˧ ɗiən˧˧ ʂun˧˥˧ sən˧˥˧