Ibieca
Giao diện
Ibieca, Tây Ban Nha | |
---|---|
Location in Huesca (tỉnh), Tây Ban Nha | |
Tọa độ: 42°10′B 0°12′T / 42,167°B 0,2°T | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Huesca |
Comarca | Hoya de Huesca |
Đô thị | Ibieca |
Thủ phủ | Ibieca |
Chính quyền | |
• Mayor | Ángel Arilla |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 14,95 km2 (577 mi2) |
Độ cao | 640 m (2,100 ft) |
Dân số (2006) | |
• Tổng cộng | 110 |
• Mật độ | 7,36/km2 (1,910/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 22122 |
Ibieca là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1900 | 1910 | 1930 | 1940 | 1950 | 1960 | 1970 | 1981 | 1992 | 1999 | 2004 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | 392 | 301 | 298 | 284 | 240 | 167 | 136 | 112 | 101 | 117 | 114 |