EX
Giao diện
Tra ex trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
EX, Ex hay The Ex có thể đề cập đến:
- Người yêu cũ hay ex
- Tuyệt chủng hay EX, một tình trạng bảo tồn
- TV Asahi hay EX, đài truyền hình Nhật Bản
Tra ex trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
EX, Ex hay The Ex có thể đề cập đến: