Bước tới nội dung

190 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
190 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory190 TCN
CLXXXIX TCN
Ab urbe condita564
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4561
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−133 – −132
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2912–2913
Lịch Bahá’í−2033 – −2032
Lịch Bengal−782
Lịch Berber761
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
2507 hoặc 2447
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
2508 hoặc 2448
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−473 – −472
Lịch Dân Quốc2101 trước Dân Quốc
民前2101年
Lịch Do Thái3571–3572
Lịch Đông La Mã5319–5320
Lịch Ethiopia−197 – −196
Lịch Holocen9811
Lịch Hồi giáo836 BH – 835 BH
Lịch Igbo−1189 – −1188
Lịch Iran811 BP – 810 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−827
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch355
Dương lịch Thái354
Lịch Triều Tiên2144

Năm 190 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]