Categorie:Waordebook (Viëtnamees)
Uiterlijk
Subcategorieë
Dees categorie haet de volgende 9 óngercategorië, van 'n totaal van 9.
A
B
T
- Tössewirpsele (Viëtnamees) (11 P)
V
- Veurzitsele (Viëtnamees) (7 P)
W
- Wirkwäörd (Viëtnamees) (719 P)
Z
Artikele in categorie "Waordebook (Viëtnamees)"
Dees categorie bevat de volgende 200 pagina's, van in totaal 2.605.
(veurige pazjena) (volgende pazjena)B
- ban hành
- ban khen
- ban phát
- ban thưởng
- bang giao
- bao che
- bao dung
- bao la
- bao nhiêu
- bao quanh
- bao tay
- be be
- bi ai
- bi ca
- bi cảm
- bi hài kịch
- bi khúc
- bi kịch
- bi quan
- bi thiết
- bi tráng
- bi đát
- bia
- binh gia
- biên
- biên giới
- biến thiên
- biển Azov
- biển Chết
- biển Đỏ
- biệt
- blời
- bom
- bom bi
- bon chen
- bong
- boong
- bu
- bung xung
- bài trí
- bàn chông
- bàn chải
- bàn cuốc
- bàn cãi
- bàn cờ
- bàn giao
- bàn giấy
- bàn luận
- bàn là
- bàn mổ
- bàn phím
- bàn soạn
- bàn tán
- bàn đèn
- bàn định
- bách chiến bách thắng
- bách chiết thiên ma
- bán cầu
- bán kính
- bánh
- bánh chưng
- bánh sừng bò
- bánh xe
- bát ngát
- bêu riếu
- bình phương
- bình thường
- bình yên
- bí hiểm
- bí quyết
- bí truyền
- bí tỉ
- bò
- bóc
- bóng gỗ
- bóng rổ
- bót cảnh sát
- bơm
- bạc
- bạch dương
- bạch huyết
- bạo chính
- bảo
- bầu trời
- bậc
- bằng
- bẹ
- bến đò
- bếp núc
- bệnh tả
- bệnh viện
- bỉ nhân
- bỉ ổi
- bị can
- bị cáo
- bộ phận
- bờ
- bờ biển
- bờ bến
- bức thư
- bứt
C
- ca cao
- ca dao
- ca nhi
- can qua
- can án
- canh gác
- canh khuya
- canh ti
- cao danh
- cao minh
- cha
- chanh
- chen
- cheo leo
- chi
- chi bộ
- chi cục
- chi li
- chi viện
- chia cắt
- chia li
- chia lìa
- chim chuột
- chim muông
- chim xanh
- chinh chiến
- chinh phu
- chinh phạt
- chinh phục
- chiêm bao
- chiêm ngưỡng
- chiêu bài
- chiêu đãi
- chiêu đãi sở
- chiếm hữu
- chiếm lĩnh
- chiến
- chiến binh
- chiến công
- chiến cụ
- chiến dịch
- chiến hào
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lợi phẩm
- chiến sĩ
- chiến thuyền
- chiến tranh
- chiến trường
- chiến trận
- chiến tuyến
- chiến xa
- chiến đấu
- chiết
- chiếu chỉ
- chiếu cố
- chiếu khán
- chiền
- cho
- cho mượn
- cho phép
- chon von
- chong
- choán
- choạc
- choắc
- chu du
- chua cay
- chung
- chung quanh
- chào
- chênh
- chênh vênh
- chí hướng
- chí khí
- chí nguyện quân
- chí tuyến
- chích
- chín chắn
- chín mé
- chính
- chính biến
- chính chuyên
- chính quyền
- chính sách
- chính thể
- chính thức
- chính trị
- chính tả
- chíp
- chó
- chó sói
- chùa
- chùa chiền
- chùi
- chùi sạch
- chương trình