Jump to content

thiếu nhi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 少兒.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thiếu nhi

  1. (literary, collective) children
    Synonyms: trẻ con, trẻ

Adjective

[edit]

thiếu nhi

  1. children
    chương trình thiếu nhichildren's TV programs
    hoạt hình thiếu nhikid cartoons