Jump to content

qua quýt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-it reduplication of qua.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

qua quýt

  1. perfunctorily, quickly to get it over with
    • 1978, Chu Lai, chapter 7, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Chiều ăn qua quít vượt đường, kể ra bây giờ cũng có thể húp hết ba phần nồi.
      In the evening, he had eaten a perfunctory meal on the road; now he could empty out three cooking pots.