qua quýt
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]-it reduplication of qua.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kwaː˧˧ kwit̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kwaː˧˧ kwɨt̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [waː˧˧ wɨt̚˦˥]
Adverb
[edit]qua quýt
- perfunctorily, quickly to get it over with
- 1978, Chu Lai, chapter 7, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
- Chiều ăn qua quít vượt đường, kể ra bây giờ cũng có thể húp hết ba phần nồi.
- In the evening, he had eaten a perfunctory meal on the road; now he could empty out three cooking pots.