nhện
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Vietic *ɲeːɲʔ (“spider”). Compare Nghệ An/Hà Tĩnh dialects nhệnh.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit](classifier con) nhện • (蝒, , 𦟶) (phonemic reduplicative nhền nhện)
Derived terms
[edit]- Hình nhện (“Arachnida”)
- mạng nhện (“spider web”)