Jump to content

nghịch ngợm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-ơm reduplication of nghịch.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nghịch ngợm

  1. playful; mischievous.
    Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm.
    The boy is very intelligent but very mischievous.

References

[edit]