nghịch ngợm
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋïk̟̚˧˨ʔ ŋəːm˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨt̚˨˩ʔ ŋəːm˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ŋɨt̚˨˩˨ ŋəːm˨˩˨]
Adjective
[edit]nghịch ngợm
- playful; mischievous.
- Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm.
- The boy is very intelligent but very mischievous.
References
[edit]- "nghịch ngợm" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)