Jump to content

người ngợm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-ơm reduplication of người (human; body).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người ngợm

  1. (could be offensive) one; someone; one's body (generally speaking)
    Sao mà người ngợm dơ dáy thế?
    How did you get yourself to be so dirty?