nơi nơi
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Reduplication of nơi (“place”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [nəːj˧˧ nəːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [nəːj˧˧ nəːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [nəːj˧˧ nəːj˧˧]
Pronoun
[edit]See also
[edit]- ai ai (“everyone”)
- người người (“everyone”)
- ngày ngày (“every day”)