Jump to content

chủ chốt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 Loài chủ chốt on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

chủ (, master) +‎ chốt (crux).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

chủ chốt

  1. paramount; key; principal
    Loài chủ chốtKeystone Species (paramount species)