Jump to content

bập bùng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-âp reduplication of bùng.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bập bùng (‑a reduplication bập bà bập bùng)

  1. flickering
  2. (ideophonic) crescendo then diminuendo