Jump to content

đứng đắn

From Wiktionary, the free dictionary
See also: đúng đắn

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-ăn reduplication of đứng.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đứng đắn

  1. serious; serious-minded; decent; upstanding
    thiếu đứng đắnimproper, indecent