Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 官吏.

Pronunciation

edit

Noun

edit

quan lại

  1. (historical) government bureaucrat of the Chinese Empire
    • 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Vốn ta không quản được họ nhưng bọn quan lại ấy cũng rất vô dụng.
      I used not to care about them, but those bureaucrats are also completely useless.