𩚍 U+2968D, 𩚍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2968D
𩚌
[U+2968C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩚎
[U+2968E]

Translingual

edit

Han character

edit

𩚍 (Kangxi radical 184, +3, 11 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Verb

edit

𩚍 (transliteration needed)

  1. Nôm form of chin (to eat).

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội