Bước tới nội dung

own

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

own /ˈoʊn/

  1. Của chính mình, của riêng mình.
    I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấy
    I have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả

Thành ngữ

  • on one's own:
    1. độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình.
      to do something on one's own — làm việc gì tự ý mình
  • to be one's own man: Xem Man
  • to get one's own back: (Thông tục) Trả thù.
  • to hold one's own:
    1. Giữ vững vị trí, giữ vững lập trường.
    2. Chẳng kém ai, có thể đối địch được với người.

Ngoại động từ

own ngoại động từ /ˈoʊn/

  1. Có, là chủ của.
    to own something — có cái gì
  2. Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị... ).
    he owns his deficiencies — anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
    to own oneself indebted — thừa nhận là có hàm ơn

Chia động từ

Nội động từ

own nội động từ /ˈoʊn/

  1. Thú nhận, đầu thú.
    to own to having done something — thú nhận là đã làm việc gì

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo