Category:Cerorhinca monocerata

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoCharadriiformes • FamiliaAlcidae • GenusCerorhinca • Species: Cerorhinca monocerata (Pallas, 1811)
<nowiki>Cerorhinca monocerata; orrszarvú alka; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; Nashornalk; Cerorhinca monocerata; ماهی‌گیرک شاخ‌بینی; 角嘴海雀; Næsehornsalk; گینڈا اوک; 角嘴海雀; Cerorhinca monocerata; hornalka; Cerorhinca monocerata; Rhinoceros Auklet; 角嘴海雀; Aspumta (Cerorhinca); sarvikiisla; Rinocera Aŭko; papuchalk růžkatý; Cerorhinca monocerata; Macareux rhinocéros; sarvörd; 角嘴海雀; 角嘴海雀; ウトウ; 흰수염바다오리; Носорогова кайра; Cerorhinca monocerata; Тупик-носорог; degunragalks; Carfil rhyncorniog; degunragalks; Cerorhinca monocerata; Neushoornalk; Mérgulo-unicórnio; nosorožka fúzatá; Cerorhinca monocerata; Nurek; Neshornlunde; 角嘴海雀; Tsídii naʼałkǫ́ʼí bideeʼ hólónígíí; Cerorhinca monocerata; אלקית קרנפית; Cerorhinca monocerata; Rhinoceros Auklet; وحيد القرن اوكليت; Godog beg kornek; Cerorhinca monocerata; specie di animali della famiglia Alcidae; পাখির প্রজাতি; madárfaj; especie de páxaru; Art der Gattung Cerorhinca; թռչունների տեսակներ; rhywogaeth o adar; espécie de ave; speiceas éan; گونه‌ای از ماهی‌گیرک; вид птица; 海雀科角嘴海雀属的鸟类; espèce d'oiseaux; fågelart; especie de aves; מין של עוף; نوع من الطيور; fugleart; вид птахів; ụdị nnụnụ; druh vtáka rodu Cerorhinca; soort uit het geslacht Cerorhinca; art i alkefamilien; lintulaji; species of bird; نوع من الطيور; druh ptáka rodu Cerorhinca; species of bird; Alca unicórnea; Рогатый тупик; Рогатые тупик; Тупики-носороги; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; Alca monocerata; Alka rogata; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca; Alca monocerata; Cerorhinca monocerata; Gavotí rinoceront; fraret rinoceront; Cerorhinca monocerata; Cerorhinca monocerata; mérgulo-unicórnio; mérgulo-cornudo; torda-unicórnea; Cerorhinca monocerata; Kornobeka fraterkulo; Рогоклюна кайра; Cerorhinca monocerata; Alchetta rinoceronte</nowiki>
Cerorhinca monocerata 
species of bird
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Khối lượng
Sải cánh
  • 0,615 m
Tên phổ thông
Phân loại học
Phân thứ bộTetanurae
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộCharadriiformes
Phân bộLari
HọAlcidae
ChiCerorhinca
LoàiCerorhinca monocerata
Original combinationAlca monocerata
Tác giả đơn vị phân loạiPeter Simon Pallas, 1811
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q903229
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007566367105171
ID ĐVPL IUCN: 22694924
mã số phân loại NCBI: 61263
TSN ITIS: 177023
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 369266
định danh GBIF: 2481324
WoRMS-ID: 344029
ID Aviabase: 53D94597DFB84ECB
ID loài tại Xeno-canto: Cerorhinca-monocerata
ID ĐVPL iNaturalist: 4553
ID ĐVPL eBird: rhiauk
ID ĐVPL BOLD Systems: 10135
ID chim ABA: rhiauk
ID IRMNG: 10194924
ID ĐVPL BirdLife: 22694924
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Trang trong thể loại “Cerorhinca monocerata

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Cerorhinca monocerata

19 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 19 tập tin.