Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhái
nhái bén
nhại
nhâm
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhầm
nhàm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhảm
nhẩm
nhảm nhí
nhấm
nhám
nhấm nháp
nhấm nhẳng
nhậm
nhãi
d. Cg. Nhãi con, nhãi nhép, nhãi ranh. Trẻ con (dùng với ý khinh bỉ): Cút đi, thằng nhãi kia.